Hình nền tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ “hình nền” trong Tiếng Anh
Ngày nay, khi sử dụng điện thoại, máy tính hay các thiết bị số, chắc chắn bạn đã quá quen thuộc với khái niệm “hình nền”. Đây không chỉ đơn thuần là một tấm ảnh làm đẹp cho thiết bị, mà đôi khi còn thể hiện sở thích, cá tính và thậm chí mang ý nghĩa phong thủy đối với một số người.
Vậy, trong Tiếng Anh “hình nền” được gọi là gì? Và sử dụng như thế nào trong từng ngữ cảnh? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc cách dùng qua nhiều ví dụ cụ thể.
1. Hình nền tiếng Anh là gì?
- Background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (danh từ)
- Wallpaper /ˈwɔːlˌpeɪpər/ (danh từ)
👉 Định nghĩa:
Trong tiếng Anh, background không chỉ là “hình nền” mà còn được hiểu theo nghĩa rộng hơn như: bối cảnh, nền tảng, kiến thức nền… Còn wallpaper thường chỉ hình nền trên điện thoại, máy tính hoặc các thiết bị điện tử.

Hình nền tiếng Anh là gì?
Ví dụ:
- Your wallpaper is so beautiful, so I guess you are an animal and nature lover.
(Hình nền của bạn thật đẹp, chắc hẳn bạn là người yêu thiên nhiên và động vật.) - Windows allows users to change default desktop wallpaper for Windows, portable computer, and phones.
(Windows cho phép người dùng thay đổi hình nền mặc định trên máy tính, laptop và điện thoại.)
2. Cách sử dụng danh từ “hình nền” trong Tiếng Anh
Danh từ “background” thường được dùng trong nhiều trường hợp, không chỉ để nói về hình nền thiết bị mà còn để chỉ nền tảng kiến thức, thông tin, bối cảnh xã hội, văn hóa.
Ví dụ:
- Mi has produced more than 60 designs for different fabrics and backgrounds, which has influenced the scores of other designers.
(Mi đã sáng tạo hơn 60 mẫu thiết kế cho nhiều loại vải và nền khác nhau, tạo ảnh hưởng đến nhiều nhà thiết kế khác.) - In the first hotels, I note that the wallpaper emphasizes the highlight despite a strict geometric pattern.
(Tại những khách sạn đầu tiên, tôi nhận thấy hình nền nhấn mạnh điểm nổi bật dù có họa tiết hình học nghiêm ngặt.) - Backgrounds of students and backgrounds of workers differ widely.
(Nền tảng học vấn của học sinh và nền tảng lao động của công nhân khác biệt rõ rệt.)
3. Những cụm từ phổ biến với “background”
Dưới đây là một số cụm từ thường gặp trong Tiếng Anh đi kèm với background, kèm nghĩa tiếng Việt:
Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
ethnic background | hình nền dân tộc |
cultural background | hình nền văn hóa |
religious background | hình nền tôn giáo |
privileged background | hình nền đặc quyền |
wealthy background | hình nền giàu có |
background information | thông tin nền |
educational background | nền tảng giáo dục |
professional background | nền tảng chuyên môn |
science background | nền tảng khoa học |
background characteristics | đặc điểm nền |
background knowledge | kiến thức nền |
background noise | tiếng ồn nền |
background star | ngôi sao nền |
historical background | nền tảng lịch sử |
linguistic background | nền tảng ngôn ngữ |
socioeconomic background | nền tảng kinh tế – xã hội |
solid background | nền tảng vững chắc |
Như vậy, “hình nền” trong Tiếng Anh có thể được hiểu là background hoặc wallpaper, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Không chỉ dùng để chỉ hình nền điện thoại hay máy tính, từ này còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, văn hóa, xã hội, kinh tế.
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng linh hoạt của từ “hình nền” cũng như các cụm từ liên quan, để vận dụng một cách chính xác và tự nhiên nhất trong giao tiếp và học tập Tiếng Anh.
Hướng dẫn tải Hình nền tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ “hình nền” trong Tiếng Anh
Bước 1: Click chuột phải vào hình nền -> chọn Save Image As…
Bước 2: Chọn thư mục lưu -> chọn Save
Download hình nền: “Hình nền tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ “hình nền” trong Tiếng Anh” quá đơn giản phải không nào!
- Cách đổi hình nền máy tính Dell cực dễ và nhanh chóng cho Windows 7, 8, 10, 11 - 13 Tháng mười, 2025
- Cách đổi hình nền bàn phím điện thoại Android & iPhone cực dễ - 11 Tháng mười, 2025
- Hướng dẫn cài hình nền không gian 3D trên iPhone iOS 26 - 6 Tháng mười, 2025
Để lại một bình luận